Characters remaining: 500/500
Translation

electronic messaging

Academic
Friendly

Từ "electronic messaging" trong tiếng Anh có nghĩa "tin nhắn điện tử". Đây một cách giao tiếp sử dụng các thiết bị điện tử, như máy tính, điện thoại di động, hoặc máy tính bảng, để gửi nhận thông điệp hoặc thông tin.

Giải thích chi tiết:
  • Nghĩa cơ bản: "Electronic messaging" chỉ việc gửi nhận tin nhắn qua các phương tiện điện tử. Điều này có thể bao gồm email, tin nhắn SMS, tin nhắn qua các ứng dụng chat như Messenger hay WhatsApp.
dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản:

    • "I prefer electronic messaging over traditional letters."
    • (Tôi thích tin nhắn điện tử hơn thư truyền thống.)
  2. Câu sử dụng nâng cao:

    • "With the rise of electronic messaging, communication has become instantaneous and more efficient."
    • (Với sự gia tăng của tin nhắn điện tử, giao tiếp đã trở nên ngay lập tức hiệu quả hơn.)
Biến thể của từ:
  • "Message" (tin nhắn): danh từ chỉ thông điệp cụ thể bạn gửi đi.
  • "Messaging" (gửi tin nhắn): Động từ chỉ hành động gửi nhận thông điệp.
  • "Electronic" (điện tử): Tính từ dùng để chỉ các thiết bị hoặc công nghệ liên quan đến điện tử.
Các từ gần giống:
  • Instant messaging: Gửi tin nhắn ngay lập tức, thường qua các ứng dụng chat.
  • Text messaging: Gửi tin nhắn qua SMS, thường từ điện thoại di động.
Từ đồng nghĩa:
  • Digital messaging: Tin nhắn kỹ thuật số.
  • Online messaging: Tin nhắn trực tuyến.
Idioms Phrasal verbs:
  • Drop a line: Gửi một tin nhắn ngắn.

    • dụ: "Feel free to drop me a line if you need any help." (Hãy thoải mái gửi cho tôi một tin nhắn nếu bạn cần giúp đỡ.)
  • Get in touch: Liên lạc.

    • dụ: "I will get in touch with you via electronic messaging." (Tôi sẽ liên lạc với bạn qua tin nhắn điện tử.)
Chú ý:
  • Sự khác biệt trong cách sử dụng "electronic messaging" có thể phụ thuộc vào ngữ cảnh. Trong một số trường hợp, có thể ám chỉ đến việc giao tiếp không chính thức qua các ứng dụng, trong khinhững tình huống khác, có thể liên quan đến việc trao đổi thông tin chính thức qua email.
Noun
  1. tin nhắn điện tử

Comments and discussion on the word "electronic messaging"